Bảng thông số kỹ thuật GPS13G
I. | Thông số chung về tổ máy phát điện chạy dầu Diezen | |
1.1 | Nhãn hiệu | GenParts
(Nhãn hiệu đã được Cục sở hữu trí tuệ Việt Nam bảo hộ) www.genparts.com.vn |
1.2 | Ký hiệu tổ máy | GPS13G |
1.3 | Xuất xứ | Trung Quốc |
1.4 | Năm sản xuất | 2021 trở về sau, Mới 100%. |
1.5 | Chứng chỉ của nhà sản xuất | ISO9001:2015, ISO14001:2015 |
1.6 | Tính năng chung | Máy phát điện chạy dầu Diezen được chọn lựa và sản xuất đồng bộ nhãn hiệu tổ máy, động cơ, đầu phát và vỏ chống ồn.
+ Điều kiện hoạt động: Phù hợp với khí hậu Việt Nam và có khả năng hoạt động ở trong điều kiện nhiệt độ môi trường từ 0 đến 400C và độ ẩm môi trường ≤ 80%. Khí thải: + Đáp ứng quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khí thải công nghiệp đối với bụi và các chất vô cơ (QCVN 19:2009/BTNMT). + Hệ thống thoát khí thải được thiết kế đảm bảo thông thoáng cho môi trường xung quanh. – Hệ thống làm mát: Phương pháp làm mát tuân thủ TCVN 6627-6:2011 – Ghi nhãn: Ghi nhãn đầu nối đảm bảo nhận biết được tất cả các đầu nối dây quấn và đầu nối thiết bị phụ mà người sử dụng tiếp cận được. – Bảng thông số đặc trưng: Bảng thông số làm bằng vật liệu kim loại, được lắp đặt chắc chắn trên vỏ máy và được bố trí dễ đọc; Bảng thông số gồm các nội dung sau: + Tên hoặc thương hiệu nhà chế tạo. + Số seri của nhà chế tạo, hoặc nhãn nhận biết. + Công suất ra danh định. + Điện áp danh định. + Tần số danh định. + Hệ số công suất danh định. + Kích thước, khối lượng tổng của máy phát. – Tài liệu kèm theo: + Tài liệu kỹ thuật (Tiếng Việt). + Tài liệu hướng dẫn vận hành (Tiếng Việt). |
1.7 | Công suất liên tục (100% tải) | 10.5 kVA / 10.5 kW |
1.8 | Công suất tối đa | 12.0 kVA / 12.0 kW |
1.9 | Điện áp ra | 220VAC |
1.10 | Tần số | 50Hz |
1.11 | Hệ số công suất Cosφ | Cosφ = 1.0 |
1.12 | Dao động điện áp đầu ra | ≤ ± 1% |
1.13 | Loại máy | Máy phát điện chạy dầu Diezen mới 100%, có vỏ chống ồn đồng bộ, vận hành bằng phím bấm mềm trên máy hoặc từ xa qua ATS; không chổi than, tự động kích từ; tự động điều chỉnh điện áp khi có sự thay đổi về mức tải bằng AVR; có bộ sạc ắc quy kèm theo máy, ắc quy kín khí. |
1.14 | Độ ồn máy | 73dB(A)±2 ở khoảng cách 7m tại 75% tải ở không gian mở. |
1.15 | Chủng loại | Máy phát điện 8.5 KVA, 1 pha 2 dây, động cơ diesel, 4 kỳ (Bao gồm động cơ, đầu phát, hệ thống điều khiển và vỏ chống ồn). |
1.16 | Tình trạng máy, năm sản xuất | Mới 100% chưa qua sử dụng, sản xuất năm 2020 |
1.17 | Thông số chung | Máy vận hành bằng khóa điện đề nổ hoặc phím bấm mềm; không chổi than, tự động kích từ, tự động điều chỉnh điện áp khi có sự thay đổi về mức tải bằng AVR; có bộ sạc ắc quy kèm theo máy, ắc quy kín khí. |
1.18 | Nối đất | Máy phát điện phải có đầu nối đất hoặc phương tiện khác để đấu nối dây bảo vệ hoặc dây nối đất, đảm bảo nối đất an toàn. |
1.19 | Điều kiện hoạt động | Phù hợp với khí hậu Việt Nam, và có khả năng hoạt động ở trong điều kiện nhiệt độ môi trường từ 0 đến 400C và độ ẩm môi trường ≤ 80%. |
1.20 | Tài liệu kèm theo | Tài liệu hướng dẫn vận hành (Tiếng Việt) + Tài liệu kỹ thuật (Tiếng Anh hoặc tiếng Việt). |
1.21 | Cấp bảo vệ | IP23 bằng vỏ ngoài nhờ thiết kế tích hợp |
1.22 | Bình nhiên liệu | Bằng thép, gắn liền với khung máy, dung tích bình nhiên liệu đảm bảo máy chạy tối thiểu 10 giờ ở mức 100% tải. |
1.23 | Mức tiêu thụ nhiên liệu | Tối đa 4.0 Lít/ giờ tại 100% tải |
1.24 | Khả năng khởi động | Có khả năng khởi động từ mức 0% tải lên 100% trong vòng 30s |
1.25 | Khả năng quá tải | Có khả năng hoạt động với thời gian 1 giờ ở chế độ quá tải 110% trong khoảng thời gian hoạt động 12 giờ bất kỳ |
1.26 | Vỏ máy | Được thiết kế giảm ồn, được sơn tĩnh điện, chống được tác động của khí hậu nhiệt đới và nhiệt độ cao, náy có thể đặt ngoài trời, có khóa đảm bảo an toàn cho vỏ máy. |
1.27 | Khung máy | Khung đế máy chế tạo chắc chắn. Chịu lực có độ giảm chấn, chống rung để máy vận hành êm, cân bằng không làm ảnh hưởng đến thiết bị, công trình xung quanh; có đế cao su giảm chấn. |
1.28 | Kích thước (D x R x C) cả vỏ | 1450 x 690 x 1000 mm. |
1.29 | Trọng lượng khô máy | 630 Kg |
II | Thông số chung về Động cơ | |
2.1 | Nhãn hiệu | GenParts |
2.2 | Xuất xứ | Trung Quốc |
2.3 | Ký hiệu động cơ | 06M19P1 |
2.4 | Năm sản xuất | 2021 trở về sau, mới 100% |
2.5 | Loại động cơ | Động cơ Diesel 4 kỳ, làm mát bằng nước |
2.6 | Tốc độ quay của động cơ | 1500 vòng/phút |
2.7 | Số xylanh | 4 thẳng hàng |
2.8 | Tỉ số nén | 17.0 :1 |
2.9 | Dung tích xy lanh | 2.54 (Lít) |
2.10 | Công suất động cơ tối đa | 30 HP ở 1500 vòng/phút |
2.11 | Kiểu nạp khí | Tự nhiên |
2.12 | Hệ thống khởi động | Motor khởi động điện DC, trực tiếp trong máy, có sạc ắc quy khi chạy máy. |
2.13 | Bộ điều tốc | Cơ khí, tự động theo phụ tải |
2.14 | Hệ thống bôi trơn | Bơm nhớt, bôi trơn trực tiếp. |
2.15 | Hệ thống lọc | Có bộ lọc gió, lọc nhớt, lọc nhiên liệu (có lọc thô tách nước và lọc tinh trước khi vào bơm cao áp) |
2.16 | Hệ thống cảm biến động cơ | Cảm biến áp suất dầu bôi trơn; Cảm biến nhiệt độ, nước; Cảm biến mức nhiên liệu. |
2.17 |
Hệ thống làm mát | Làm mát bằng nước, có pha dung dịch chống đóng cặn, có kèm bình nước phụ kết hợp quạt gió đầu trục và dầu bôi trơn. |
III | Thông số chung về Đầu phát điện | |
3.1 | Nhãn hiệu | GenParts |
3.2 | Xuất xứ | Trung Quốc |
3.3 | Ký hiệu | GPA12 |
3.4 | Năm sản xuất | 2021 trở về sau, mới 100% chưa qua sử dụng |
3.5 | Loại đầu phát | Kích từ tự động, không chổi than, kín không bị thấm nước, 1 pha, 2 dây |
3.6 | Điện áp ra/Số pha/Số dây | 220V/1 pha/2 dây |
3.7 | Dao động điện áp | ≤± 1% |
3.8 | Công suất liên tục | 10.5kVA |
3.9 | Công suất tối đa | 12.0 kVA |
3.10 | Khả năng quá tải | Có khả năng hoạt động 1 giờ ở chế độ quá tải 110% trong khoảng thời gian hoạt động 12 giờ bất kỳ |
3.11 | Điều chỉnh điện áp | AVR |
3.12 | Hệ số công suất | Cosϕ = 1 |
3.13 | Hiệu suất tại 100% tải công suất định mức | 88% |
3.14 | Tốc độ vòng quay | 1.500 vòng/phút |
3.15 | Cấp cách nhiệt | H |
3.16 | Cấp bảo vệ | IP 23 |
IV | Thông số chung về hệ thống điều khiển | |
4.1 | Tính năng chung |
|
4.2 | Màn hình hiển thị LCD thể hiện các thông số |
|
4.3 | Chức năng cảnh báo và bảo vệ |
|
V | Phụ kiện lắp máy tiêu chuẩn kèm theo | |
5.1 | Các vật tư tiêu chuẩn để lắp máy trong phòng tiêu chuẩn | Dây điện để lắp tiếp đất cho máy phát điện (loại cáp đồng 16mm2 bọc PVC- vàng sọc xanh):
Cáp điện đấu nối (loại cáp đồng 2×16 mm2 bọc PVC) Cáp điều khiển ATS Ống thoát khói ra đồng bộ theo máy Hệ thống thoát hơi nóng làm bằng tôn tráng kẽm dày 2 mm, có che mưa, chắn côn trùng, đồng bộ theo máy. |
(Các thông số có thể nhà sản xuất nân cấp theo hướng cải tiến tốt lên mà không kịp thông báo trước)
“Genparts là nhà sản xuất và phân phối Máy phát điện uy tín. Chúng tôi cam kết sản phẩm chính hãng, chất lượng tốt, dịch vụ sau bán hàng chu đáo tin cậy.”
NHÀ SẢN XUẤT VÀ PHÂN PHỐI TẠI VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ PHỤ TÙNG MÁY PHÁT ĐIỆN
Số 02 nhà B4 TT Công ty Tư vấn ĐTPT&XD, P.Trung Văn, Q.Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội, VN
http://www.genparts.com.vn, Email: info@dichvumayphatdien.com
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.